Übersichtlich là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

1. Khái niệm “übersichtlich”

Trong tiếng Đức, từ “übersichtlich” có nghĩa là “rõ ràng”, “dễ nhìn” hay “dễ hiểu”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cách tổ chức hoặc trình bày thông tin giúp cho người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ nội dung.

2. Cấu trúc ngữ pháp của “übersichtlich”

Về mặt ngữ pháp, “übersichtlich” là một tính từ (Adjektiv) và thường xuất hiện trong các câu miêu tả. Tính từ này không thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ mà có thể đi kèm với giới từ hoặc trong các cấu trúc phức tạp hơn để thể hiện ý nghĩa tốt hơn.

2.1. Cách sử dụng “übersichtlich”

Khi sử dụng “übersichtlich” trong câu, bạn có thể gặp phải các cấu trúc như sau:

  • Die Tabelle ist übersichtlich. (Bảng biểu này rất rõ ràng.)
  • Eine übersichtliche Darstellung von Daten ist wichtig. (Một cách trình bày dữ liệu rõ ràng là rất quan trọng.)

3. Ví dụ đặt câu với “übersichtlich”

3.1 Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • Der Lehrer hat das Thema übersichtlich erklärt. (Giáo viên đã giải thích chủ đề một cách rõ ràng.)
  • Das Dokument sollte übersichtlich und leicht verständlich sein. (Tài liệu này nên rõ ràng và dễ hiểu.)

3.2 Ví dụ trong công việc và học tậpübersichtlich

  • Eine übersichtliche Präsentation hilft die Zuhörer besser zu verstehen. (Một bài trình bày rõ ràng giúp người nghe hiểu tốt hơn.)
  • Wir müssen die Informationen übersichtlich anordnen, damit alle sie verstehen können. (Chúng ta cần sắp xếp thông tin một cách rõ ràng để mọi người đều có thể hiểu.)

4. Kết luận

Từ “übersichtlich” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng để mô tả cách tổ chức và trình bày thông tin. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM