Übrigbleiben Là Gì?
Übrigbleiben là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “ở lại”, “còn lại” hoặc “bị bỏ lại”. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một sự vật hoặc một cá nhân khi không còn cần thiết hoặc không còn tham gia vào một hoạt động nào đó nữa.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Übrigbleiben
Übrigbleiben là một động từ tách rời, điều này có nghĩa là nó có thể tách ra khi được sử dụng trong câu. Cấu trúc cơ bản của từ này như sau:
Übrigbleiben = übrig (còn lại) + bleiben (ở lại)
Khi sử dụng trong câu, động từ thường được chia theo thì và chủ ngữ, trong đó phần übrig có thể được tách ra và đặt ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu.
Cách Chia Động Từ Übrigbleiben
- Ich bleibe übrig. (Tôi còn lại.)
- Du bleibst übrig. (Bạn còn lại.)
- Er/sie/es bleibt übrig. (Anh ấy/cô ấy/nó còn lại.)
- Wir bleiben übrig. (Chúng tôi còn lại.)
- Ihr bleibt übrig. (Các bạn còn lại.)
- Sie bleiben übrig. (Họ còn lại.)
Ví Dụ Về Übrigbleiben Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ đưa ra cách sử dụng übrigbleiben trong câu:
1. Nach dem Essen bleiben noch viele Reste übrig. (Sau bữa ăn, còn lại nhiều thức ăn thừa.) 2. Trotz des schlechten Wetters sind einige Leute übrig geblieben. (Dù thời tiết xấu, vẫn có một số người ở lại.) 3. Nach dem Spiel blieben nur zwei Spieler übrig. (Sau trận đấu, chỉ còn lại hai cầu thủ.)
Tại Sao Nên Học Übrigbleiben?
Việc hiểu và sử dụng übrigbleiben không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế. Khả năng nhận diện và sử dụng động từ này sẽ gia tăng vốn từ vựng và sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Đức.
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “übrigbleiben”, ý nghĩa và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc làm quen với các động từ tách rời như übrigbleiben sẽ là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Đức của bạn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

