1. Übrigens Là Gì?
Trong tiếng Đức, “übrigens” là một từ phổ biến được dịch là “nhân tiện”, “đồng thời” hoặc “cũng”. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày để giới thiệu thông tin bổ sung hoặc chuyển đổi chủ đề một cách mạch lạc.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Übrigens
Cấu trúc ngữ pháp của từ “übrigens” tương đối đơn giản. Đây là một trạng từ (Adverb) có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu. Không giống như nhiều từ khác, “übrigens” không thay đổi hình thức dựa trên thể hoặc số. Ví dụ:
2.1. Vị Trí Của “übrigens” Trong Câu
“Übrigens” có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu. Dưới đây là cấu trúc diễn đạt khi sử dụng từ này:
- Đầu câu: “Übrigens, ich habe eine gute Nachricht für dich.” (Nhân tiện, tôi có một tin tốt cho bạn.)
- Giữa câu: “Ich gehe heute ins Kino, übrigens es spielt mein Lieblingsfilm.” (Hôm nay tôi đi xem phim, nhân tiện, bộ phim yêu thích của tôi đang chiếu.)
3. Cách Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng Übrigens
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng “übrigens” trong câu:
3.1. Ví Dụ Trong Hội Thoại
- „Ich habe das Buch gelesen. Übrigens, es ist sehr interessant.“ (Tôi đã đọc cuốn sách. Nhân tiện, nó rất thú vị.)
- „Wir treffen uns um 18 Uhr. Übrigens, bring deine Freunde mit!“ (Chúng ta gặp nhau lúc 6 giờ. Nhân tiện, hãy mời bạn của bạn đi cùng!)
3.2. Ví Dụ Trong Viết
Khi viết, bạn có thể dùng “übrigens” để chuyển tiếp một cách mượt mà giữa các ý tưởng. Ví dụ:
„Das Restaurant ist sehr teuer. Übrigens, das Essen ist hervorragend.“ (Nhà hàng này rất đắt. Nhân tiện, đồ ăn rất tuyệt vời.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá từ “übrigens”, một từ cơ bản nhưng rất hữu ích trong tiếng Đức. Dù bạn đang học tiếng Đức cho mục đích du học, làm việc hay chỉ đơn giản là giao tiếp, “übrigens” là một phần rộng lớn trong kho từ vựng của bạn.