Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm Uhr trong tiếng Đức, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể. Mời bạn theo dõi để hiểu rõ hơn về từ vựng thú vị này!
Uhr là gì?
Uhr là một từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là đồng hồ. Đây là một danh từ dùng để chỉ các thiết bị đo thời gian, có thể là đồng hồ treo tường, đồng hồ đeo tay hay cả đồng hồ số. Đặc điểm nổi bật của từ này là tính không đếm được khi nói đến khái niệm thời gian chung, nhưng lại có thể đếm được khi nói về các loại đồng hồ cụ thể.
Cấu trúc ngữ pháp của Uhr
Uhr là danh từ giống cái trong tiếng Đức. Dưới đây là một số đặc điểm ngữ pháp cơ bản của từ này:
Giống và số:
- Giống: Giống cái (Die Uhr)
- Số nhiều: Uhren
Chủ ngữ và tân ngữ:
Khi sử dụng Uhr trong câu, nó có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:
- Chủ ngữ: Die Uhr ist neu. (Đồng hồ mới.)
- Tân ngữ: Ich kaufe eine Uhr. (Tôi mua một chiếc đồng hồ.)
Đặt câu và lấy ví dụ về Uhr
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng Uhr trong câu để bạn có thể hiểu rõ hơn:
Ví dụ 1:
Meine Uhr zeigt die richtige Zeit. (Đồng hồ của tôi chỉ đúng giờ.)
Ví dụ 2:
Die Wanduhr ist sehr schön. (Đồng hồ treo tường rất đẹp.)
Ví dụ 3:
Ich brauche eine neue Uhr. (Tôi cần một chiếc đồng hồ mới.)
Ví dụ 4:
Hast du deine Uhr gesehen? (Bạn có thấy đồng hồ của bạn không?)
Ví dụ 5:
Die Uhren ticken laut. (Các đồng hồ kêu to.)
Kết luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ Uhr là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ cụ thể. Việc nắm rõ từ vựng này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Đức mà còn mở rộng kiến thức về ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
