Umfallen Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Umfallen Là Gì?

“Umfallen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “ngã”, “đổ”, hoặc “ngã xuống”. Động từ này thường được dùng để miêu tả một hành động bất ngờ khi một vật hoặc cá nhân xảy ra tình trạng mất thăng bằng, dẫn đến việc rơi xuống mặt đất. Ví dụ, một cây cột có thể umfallen khi có gió mạnh, hoặc một người có thể umfallen khi vấp phải điều gì đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Umfallen

Trong tiếng Đức, “umfallen” là động từ tách rời, có thể được chia thành hai phần: “um” và “fallen”. Khi sử dụng trong câu, phần “um” có thể đứng trước chủ ngữ, trong khi “fallen” sẽ theo sau. Dưới đây là cách chia động từ “umfallen” ở các thì khác nhau:

2.1. Hiện Tại (Präsens)

  • Ich falle um. (Tôi ngã xuống.) ngữ pháp
  • Du fällst um. (Bạn ngã xuống.)
  • Er/Sie/es fällt um. (Anh/Cô/Nó ngã xuống.)

2.2. Quá Khứ (Präteritum)

  • Ich fiel um. (Tôi đã ngã xuống.)
  • Du fielst um. (Bạn đã ngã xuống.)
  • Er/Sie/es fiel um. (Anh/Cô/Nó đã ngã xuống.)

2.3. Phân Từ II (Partizip II)

“Umfallen” có phân từ II là “umgefallen”. Nó thường được sử dụng trong thì hoàn thành:

  • Ich bin umgefallen. (Tôi đã ngã xuống.)

3. Đặt Câu và Ví Dụ về Umfallen

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ “umfallen” trong các ngữ cảnh khác nhau:
 tiếng Đức

3.1. Ví dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

  • Der Wind war so stark, dass der Baum umgefallen ist. (Gió mạnh đến mức cây đã bị ngã.)
  • Ich habe beim Spielen umgefallen. (Tôi đã ngã khi chơi.)

3.2. Ví dụ Trong Tình Huống Khẩn Cấp

  • Wenn du nicht aufpasst, könntest du schnell umfallen. (Nếu bạn không cẩn thận, bạn có thể ngã nhanh chóng.)
  • Der Fahrer hat die Kontrolle verloren und ist umgefallen. (Người lái xe đã mất kiểm soát và đã ngã.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM