Undenkbar là gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Đức, từ undenkbar thường được dịch là “không thể tưởng tượng nổi” hoặc “không thể nghĩ đến.” Đây là một từ quan trọng, mang tính chất biểu cảm cao trong việc diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ của người nói. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ undenkbar, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu cụ thể.

1. Undenkbar là gì?

Nói một cách đơn giản, undenkbar được tạo thành từ hai thành phần: “un” (không) và “denkbar” (có thể nghĩ đến). Điều này tạo ra một nghĩa chung rằng một điều gì đó không thể được coi là khả thi hoặc không thể suy nghĩ đến trong một bối cảnh nhất định.

2. Cấu trúc ngữ pháp của undenkbar

Từ undenkbar là một tính từ trong tiếng Đức. Để sử dụng đúng ngữ pháp, bạn cần chú ý đến cách mà tính từ này có thể được biến đổi theo giới tính, số lượng và trường hợp của danh từ mà nó mô tả:

2.1. Sử dụng trong câu cấu trúc ngữ pháp

  • Nam giống: der undenkbare Gedanke (suy nghĩ không thể tưởng tượng nổi)
  • Nữ giống: die undenkbare Situation (tình huống không thể tưởng tượng nổi)
  • Trung giống: das undenkbare Ergebnis (kết quả không thể tưởng tượng nổi)

Từ undenkbar có thể được sử dụng ở các vị trí khác nhau trong câu nhưng thường xuất hiện trước các danh từ mà nó mô tả.

3. Ví dụ về undenkbar

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng từ undenkbar:

3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày

  • Câu 1: Es ist undenkbar, dass er so etwas getan hat. (Thật không thể tưởng tượng nổi rằng anh ta đã làm điều đó.)
  • Câu 2: Für viele Menschen ist die Vorstellung von Krieg in Europa undenkbar. (Đối với nhiều người, việc tưởng tượng về chiến tranh ở Châu Âu là không thể.)

3.2. Ví dụ trong văn viết

Bên cạnh giao tiếp hàng ngày, undenkbar cũng thường được sử dụng trong văn viết, đặc biệt là các bài tiểu luận hoặc phân tích:

  • Câu 3: In einer modernen Gesellschaft ist Rassismus undenkbar. (Trong một xã hội hiện đại, chủ nghĩa phân biệt chủng tộc là không thể tưởng tượng nổi.)
  • Câu 4: Das Scheitern dieses Projektes wäre für die Firma undenkbar. (Việc dự án này thất bại sẽ là điều không thể tưởng tượng nổi với công ty.)

4. Tính ứng dụng trong học tiếng Đức

Khi học tiếng Đức, việc nắm vững các từ vựng như undenkbar không chỉ giúp ích cho việc giao tiếp mà còn mở rộng khả năng diễn đạt cũng như hiểu biết văn hóa nơi đây. Nó giúp bạn thể hiện những cảm xúc, quan điểm một cách rõ ràng hơn trong các tình huống khác nhau.

Liên hệ để biết thêm thông tin

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” cấu trúc ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM