1. Strukturschwach Là Gì?
Từ “strukturschwach” trong tiếng Đức có nghĩa là “yếu về cấu trúc”. Đây là một thuật ngữ thường dùng trong nhiều lĩnh vực để chỉ những cấu trúc không đủ mạnh hoặc không ổn định. Đặc biệt, trong ngữ cảnh giáo dục, “strukturschwach” có thể ám chỉ đến những vùng miền hoặc các lĩnh vực học có tỉ lệ học sinh tốt nghiệp thấp hoặc chất lượng đào tạo không đồng đều.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Strukturschwach’
Về mặt ngữ pháp, “strukturschwach” là tính từ, thường được sử dụng để mô tả danh từ, ví dụ như vùng miền hoặc ngành học. Dưới đây là một vài điểm đáng lưu ý về cấu trúc ngữ pháp của từ này:
2.1. Sử Dụng Như Một Tính Từ
Trong câu, “strukturschwach” có thể được dùng trước danh từ để mô tả tính chất của nó:
- Ví dụ: “Die strukturschwachen Regionen benötigen mehr Unterstützung.” (Những vùng yếu về cấu trúc cần nhiều hỗ trợ hơn.)
2.2. Kết Hợp Với Các Tính Từ Khác
Cụm từ có thể được mở rộng bằng cách kết hợp với các tính từ khác để tạo ra những ý nghĩa phong phú hơn:
- Ví dụ: “Die strukturschwache Wirtschaft der Region leidet unter der Abwanderung von Fachkräften.” (Nền kinh tế yếu về cấu trúc của khu vực đang gặp khó khăn do tình trạng di cư của nhân lực.)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về ‘Strukturschwach’
Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ “strukturschwach” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Giáo Dục
“Ein strukturschwaches Bildungssystem kann die Chancen der Schüler beeinträchtigen.” (Một hệ thống giáo dục yếu về cấu trúc có thể ảnh hưởng đến cơ hội của học sinh.)
3.2. Ví Dụ Trong Kinh Tế
“Viele strukturschwache Unternehmen kämpfen um ihr Überleben in einem wettbewerbsintensiven Markt.” (Nhiều công ty yếu về cấu trúc đang vật lộn để tồn tại trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt.)
3.3. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Xã Hội
“Die strukturschwache Bevölkerungsgruppe benötigt gezielte Förderprogramme.” (Nhóm dân cư yếu về cấu trúc cần các chương trình hỗ trợ cụ thể.)
4. Kết Luận
Tóm lại, “strukturschwach” là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, thường dùng để mô tả các lĩnh vực hoặc khu vực gặp khó khăn. Việc hiểu sâu về từ này cùng với cấu trúc ngữ pháp của nó sẽ giúp người học tiếng Đức nắm bắt tốt hơn ngôn ngữ và văn hóa Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

