Trong tiếng Đức, từ “ungehört” mang nhiều ý nghĩa thú vị, nhưng trước tiên hãy cùng tìm hiểu nó là gì và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Ungehört là gì?
“Ungehört” là một từ trong tiếng Đức, được dịch sang tiếng Việt là “không được lắng nghe” hoặc “không được chú ý đến”. Đây là một tính từ được sử dụng để thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái của một điều gì đó không nhận được sự quan tâm hoặc không được nghe thấy.
Cấu trúc ngữ pháp của ungehört
Từ “ungehört” là một tính từ và thường được sử dụng trong các câu để miêu tả một điều gì đó không được chú ý hoặc không được lắng nghe. Cấu trúc câu với “ungehört” có thể được thiết lập như sau:
Câu khẳng định
Ví dụ: “Die Vorschläge wurden ungehört abgelehnt.” (Các đề xuất đã bị từ chối mà không được lắng nghe.)
Câu phủ định
Ví dụ: “Es ist ungeheuer, wenn niemand auf deine Ideen hört.” (Thật không thể tin được nếu không ai nghe đến ý tưởng của bạn.)
Câu nghi vấn
Ví dụ: “Wurde das Thema ungeachtet gehört?” (Chủ đề có được lắng nghe không?)
Đặt câu và lấy ví dụ về ungehört
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “ungehört” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1:
“Die Sorgen der Bürger bleiben ungehört.” (Mối lo ngại của công dân vẫn không được lắng nghe.)
Ví dụ 2:
“Seine Worte waren ungehört in dieser lauten Umgebung.” (Những lời nói của anh ấy không được nghe thấy trong môi trường ồn ào này.)
Ví dụ 3:
“Viele Künstler fühlen sich ungehört in der Gesellschaft.” (Nhiều nghệ sĩ cảm thấy không được lắng nghe trong xã hội.)
Kết Luận
Từ “ungehört” trong tiếng Đức không chỉ đơn giản là một tính từ; nó phản ánh cảm xúc và trải nghiệm của con người trong nhiều tình huống khác nhau. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ “ungehört”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng trong văn cảnh thực tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

