Unterhalt là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Đức, “Unterhalt” có nghĩa là “sự nuôi dưỡng” hoặc “sự hỗ trợ tài chính”. Đây là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm luật pháp gia đình, nơi mà Unterhalt thường được nhắc đến trong bối cảnh nuôi dưỡng con cái hoặc cấp dưỡng cho vợ/chồng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp của Unterhalt cũng như cách đặt câu và ví dụ thực tế liên quan đến từ này.

Khái Niệm Unterhalt trong Ngữ Cảnh Đời Sống

Unterhalt thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến nghĩa vụ tài chính giữa các cá nhân, đặc biệt là sau các vụ ly hôn hoặc khi một bên cần hỗ trợ tài chính từ bên kia. Sự quan trọng của Unterhalt thể hiện rõ trong văn bản pháp lý và các thỏa thuận giữa các bên.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Unterhalt

“Unterhalt” là một danh từ, nó được sử dụng trong nhiều câu khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp của “Unterhalt” có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

1. Danh Từ

Unterhalt (n) – sự hỗ trợ tài chính.

Example:

  • Er zahlt Unterhalt für seine Kinder. (Anh ấy trả tiền cấp dưỡng cho các con của mình.)

2. Động Từ Liên Quan

Các động từ thường được kết hợp với “Unterhalt” bao gồm:Unterhalt

  • bezahlen (trả tiền)
  • fordern (đòi hỏi)
  • versorgen (chu cấp)

Example:

  • Ich muss Unterhalt für meine Kinder bezahlen. (Tôi phải trả tiền cấp dưỡng cho các con của mình.)

Ví Dụ về Cách Sử Dụng Unterhalt

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Unterhalt trong ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong Ngữ Cảnh Gia Đình

  • Nach der Scheidung muss er Unterhalt zahlen. (Sau khi ly hôn, anh ấy phải trả tiền cấp dưỡng.)Unterhalt
  • Die Mutter fordert Unterhalt von ihrem Ex-Ehemann. (Người mẹ yêu cầu tiền cấp dưỡng từ chồng cũ.)

2. Trong Luật Pháp

  • Das Gericht legt den Unterhalt fest. (Tòa án quyết định mức cấp dưỡng.)
  • Er ist verpflichtet, für seine Kinder Unterhalt zu zahlen. (Anh ấy có nghĩa vụ phải trả tiền cấp dưỡng cho các con của mình.)

Kết Luận

Unterhalt không chỉ là một khái niệm pháp lý quan trọng mà còn là một phần thiết yếu trong đời sống hàng ngày của nhiều người. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng Unterhalt trong các câu cụ thể sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và cần thiết.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM