Trong hành trình học tiếng Đức, chúng ta thường gặp phải những từ vựng thú vị và đa dạng. Một trong số đó chính là “unterlassen”. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó qua các ví dụ cụ thể.
1. Unterlassen Là Gì?
Trong tiếng Đức, unterlassen có nghĩa là “không làm” hay “từ bỏ”. Nó được sử dụng để chỉ hành động không thực hiện một việc gì đó, thường là khi có một lý do hoặc nghĩa vụ để làm điều đó nhưng đã quyết định không làm.
1.1. Ý Nghĩa Của Unterlassen
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem xét các ví dụ sau:
- Er hat es unterlassen, mir zu helfen. (Anh ấy đã không giúp tôi.)
- Sie hat das unterlassen, was sie versprochen hat. (Cô ấy đã không làm điều mà cô ấy đã hứa.)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Unterlassen
Về ngữ pháp, unterlassen là một động từ có dạng phân từ II là unterlassen. Nó thường được sử dụng trong câu với cấu trúc như sau:
- Chủ ngữ + unterlassen + tân ngữ + động từ.
2.1. Dạng Chia Động Từ
Động từ unterlassen cần được chia theo ngôi và thì. Ví dụ:
- Ich unterlasse (Tôi không làm).
- Du unterlässt (Bạn không làm).
- Er/Sie/Es unterlässt (Anh/Cô/Đó không làm).
3. Ví Dụ Về Unterlassen
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, chúng tôi đề xuất một số ví dụ trong việc sử dụng từ unterlassen:
- Wir haben es unterlassen, die Prüfung zu bestehen. (Chúng tôi đã không vượt qua kỳ thi.)
- Er soll das Rauchen unterlassen, vì sức khỏe của anh ấy. (Anh ấy nên từ bỏ việc hút thuốc vì sức khỏe của mình.)
4. Kết Luận
Như vậy, với định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và nhiều ví dụ cụ thể, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về từ unterlassen. Việc sử dụng đúng từ vựng là rất quan trọng trong quá trình học ngôn ngữ, do đó hãy thường xuyên luyện tập để cải thiện khả năng tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
