Untersuchen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Cụ Thể

Tìm hiểu về từ “untersuchen” cùng với cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ minh họa. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm rõ hơn về cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Đức.

Untersuchen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Untersuchen là một động từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “xem xét”, “khảo sát” hoặc “nghiên cứu”. Đây là một từ rất quan trọng trong các lĩnh vực khoa học, y học và nghiên cứu xã hội, khi mà việc phân tích một vấn đề hoặc hiện tượng là cần thiết.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Untersuchen

Cách chia động từ

Động từ untersuchen được chia theo ngôi và thì. Dưới đây là cách chia động từ này ở các thì đơn giản:

  • Hiện tại đơn:
    • Ich untersuche (Tôi xem xét)
    • Du untersuchst (Bạn xem xét)
    • Er/Sie/Es untersucht (Anh/Cô/Chúng xem xét)
    • Wir untersuchen (Chúng tôi xem xét)
    • Ihr untersucht (Các bạn xem xét)
    • Sie untersuchen (Họ xem xét)
  • Quá khứ đơn:
     học tiếng Đức

    • Ich untersuchte (Tôi đã xem xét)
    • Du untersuchtest (Bạn đã xem xét)
    • Er/Sie/Es untersuchte (Anh/Cô/Chúng đã xem xét)
    • Wir untersuchten (Chúng tôi đã xem xét) ngữ pháp tiếng Đức
    • Ihr untersuchtet (Các bạn đã xem xét)
    • Sie untersuchten (Họ đã xem xét)
  • Phân từ quá khứ:
    • untersucht (đã được xem xét)

Câu và Ví Dụ Về Untersuchen

Dưới đây là một số câu và ví dụ sử dụng từ “untersuchen” để người đọc có thể hiểu rõ hơn:

  • Wir untersuchen die Auswirkungen des Klimawandels. (Chúng tôi xem xét tác động của biến đổi khí hậu.)
  • Die Wissenschaftler untersuchen die Ursache der Krankheit. (Các nhà khoa học đang xem xét nguyên nhân của bệnh.)
  • Er untersuchte die Daten sorgfältig, bevor er sein Urteil fällte. (Anh ấy đã xem xét dữ liệu một cách cẩn thận trước khi đưa ra phán quyết.)
  • Ich untersuche jeden Monat meine Finanzen, um zu sparen. (Tôi xem xét tài chính của mình mỗi tháng để tiết kiệm.)

Tại Sao Cần Nắm Vững Từ Untersuchen Trong Tiếng Đức?

Việc nắm vững từ “untersuchen” sẽ giúp bạn có thể áp dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ nghiên cứu học thuật đến giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt là nếu bạn quan tâm đến việc học tập hoặc làm việc trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu hay phân tích dữ liệu.

Kết Luận

Untersuchen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức với nghĩa “xem xét” hoặc “nghiên cứu”. Hi vọng rằng với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này. Nếu bạn cần biết thêm về việc học tiếng Đức hoặc cần hỗ trợ trong việc du học, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM