Untersuchung là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ thực tế

1. Khái niệm về Untersuchung

Untersuchung trong tiếng Đức có nghĩa là “cuộc điều tra” hoặc “nghiên cứu”. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học, y tế và điều tra pháp lý. Việc hiểu rõ về Untersuchung sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn những khía cạnh liên quan đến nghiên cứu và phân tích thông tin.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Untersuchung

Trong tiếng Đức, Untersuchung là danh từ (noun). Như các danh từ khác, Untersuchung được biến đổi theo số ít và số nhiều:
 cấu trúc ngữ pháp

  • Số ít: die Untersuchung
  • Số nhiều: die Untersuchungen

Danh từ này thường được dùng trong các cụm từ như “die medizinische Untersuchung” (cuộc kiểm tra y tế) hay “die kriminalistische Untersuchung” (cuộc điều tra hình sự).

3. Cách đặt câu và ví dụ về Untersuchung

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng Untersuchung trong câu:

Ví dụ 1:

Die Untersuchung hat ergeben, dass die Behandlung erfolgreich war.

(Cuộc nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc điều trị đã thành công.)

Ví dụ 2:

Für die medizinische Untersuchung müssen wir einige Tests durchführen.

(Để thực hiện cuộc kiểm tra y tế, chúng tôi cần tiến hành một số xét nghiệm.)

Ví dụ 3:

Die Polizei führt derzeit eine Untersuchung über den Vorfall.

(Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra về sự cố xảy ra.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ tiếng Đức

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM