Unverändert là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Trong thế giới ngôn ngữ học, việc hiểu rõ các từ và cấu trúc của chúng là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “unverändert” – một từ thuộc ngữ pháp tiếng Đức, để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cũng như ý nghĩa của nó.

Unverändert là gì?

Từ “unverändert” trong tiếng Đức mang nghĩa là “không thay đổi” hoặc “không biến đổi”. Đây là một tính từ và thường được dùng để mô tả những điều gì đó vẫn giữ nguyên trạng thái hoặc không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi xung quanh.

Cấu trúc ngữ pháp của unverändert

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “unverändert” có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tính từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn giữ nguyên tình trạng, chẳng hạn như cảm xúc, quyết định, hoặc thậm chí các sự kiện lịch sử.

Ví dụ về unverändert

Câu ví dụ đơn giản

– Die Regeln bleiben unverändert. (Các quy tắc vẫn giữ nguyên.)

Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

– Auch nach so vielen Jahren ist unsere Freundschaft unverändert. (Cũng sau nhiều năm, tình bạn của chúng ta vẫn không thay đổi.)

Unverändert trong ngữ cảnh học thuật

– Die Ergebnisse der Studie sind unverändert geblieben, trotz neuer Erkenntnisse. (Kết quả của nghiên cứu vẫn không thay đổi, mặc dù có những hiểu biết mới.) ví dụ về unverändert

Tổng kết

Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “unverändert”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong quá trình học tập và sinh sống tại Đức hoặc các quốc gia khác sử dụng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM