Verabredung là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

Chào bạn đọc! Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thuật ngữ thú vị trong tiếng Đức, đó là Verabredung. Từ này không chỉ đơn giản là một từ ngữ trong ngôn ngữ mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa và ngữ pháp mà bạn cần biết nếu muốn nâng cao khả năng tiếng Đức của mình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu!

1. Verabredung là gì?

Verabredung là một từ tiếng Đức có nghĩa là “cuộc hẹn” hoặc “thỏa thuận”. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ sự đồng ý giữa hai hoặc nhiều người về một việc gì đó, như gặp gỡ, ăn uống hoặc tham gia một hoạt động nào đó. Ví dụ, bạn có thể nói: “Tôi có một cuộc hẹn với bạn bè vào cuối tuần này.” trong tiếng Đức sẽ là: “Ich habe eine Verabredung mit Freunden am Wochenende.”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Verabredung

Verabredung là một danh từ trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong cấu trúc câu với các giới từ hoặc động từ nhất định. Dưới đây là một số lưu ý về cách sử dụng từ này trong ngữ pháp:

2.1. Danh Từ và Giới Từ

Trong tiếng Đức, Verabredung thường đi kèm với các giới từ để thể hiện mối quan hệ trong câu. Các giới từ thường thấy khi sử dụng với Verabredung bao gồm:

  • mit (với): Ich habe eine Verabredung mit meinem Freund. (Tôi có một cuộc hẹn với bạn tôi.)
  • für (cho): Wir machen eine Verabredung für eine Besprechung. (Chúng ta đặt cuộc hẹn cho một cuộc họp.)

2.2. Động Từ Kèm Theo

Khi sử dụng Verabredung, có thể kết hợp với các động từ như >machen (làm), haben (có), hoặc treffen (gặp). Dưới đây là một số ví dụ:

  • Ich mache eine Verabredung. (Tôi làm một cuộc hẹn.)
  • Hast du schon eine Verabredung? (Bạn đã có cuộc hẹn nào chưa?)
  • Wir treffen uns zu einer Verabredung. (Chúng ta gặp nhau để có một cuộc hẹn.)

3. Đặt Câu và Lấy Ví Dụ Về Verabredung

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ Verabredung trong giao tiếp hàng ngày, dưới đây là một số câu ví dụ:

3.1. Ví Dụ Câu Nói

  • Ich habe eine Verabredung im Café. (Tôi có một cuộc hẹn ở quán cà phê.)
  • Willst du eine Verabredung für morgen machen? (Bạn có muốn đặt cuộc hẹn cho ngày mai không?)
  • Wir haben eine Verabredung, um die Pläne zu besprechen. (Chúng ta có một cuộc hẹn để bàn về các kế hoạch.)

3.2. Ví Dụ Câu Hỏi

  • Wann ist deine Verabredung? (Cuộc hẹn của bạn vào lúc nào?) ví dụ Verabredung
  • Wer hat die Verabredung organisiert? (Ai đã tổ chức cuộc hẹn?)

4. K kết Luận

Verabredung là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp bạn diễn đạt ý tưởng về cuộc hẹn và thỏa thuận. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của Verabredung sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong học tập cũng như trong đời sống hàng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về Verabredung và có thể áp dụng nó vào trong việc học tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM