1. Verabreichen Là Gì?
Trong tiếng Đức, verabreichen là một động từ có nghĩa là “phân phát”, “cấp phát” hoặc “phục vụ” một cái gì đó, thường là thuốc hoặc thực phẩm cho ai đó. Động từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế hoặc trong các bữa tiệc nơi mà người phục vụ cung cấp đồ ăn và đồ uống cho khách.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verabreichen
2.1 Công Thức Cấu Trúc
Cấu trúc ngữ pháp của verabreichen tương tự như những động từ khác trong tiếng Đức. Nó được chia theo thì và còn được biến cách dựa trên chủ ngữ. Cụ thể như sau:
- Thì hiện tại: ich verabreiche (tôi phân phát)
- Thì quá khứ: ich verabreichte (tôi đã phân phát)
- Thì tương lai: ich werde verabreichen (tôi sẽ phân phát)
3. Ví Dụ Câu Với Verabreichen
3.1 Ví Dụ trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ verabreichen:
- Trong ngữ cảnh y tế: Die Krankenschwester verabreicht dem Patienten sein Medikament. (Y tá đã cấp phát thuốc cho bệnh nhân.)
- Trong ngữ cảnh phục vụ thức ăn:
Wir verabreichen das Essen nach der Zeremonie.
(Chúng tôi phục vụ thực phẩm sau buổi lễ.)
- Trong ngữ cảnh giáo dục: Der Lehrer verabreicht neue Inhalte an die Schüler. (Giáo viên phân phát nội dung mới cho học sinh.)
4. Lợi ích Của Việc Học Từ Vựng Với Verabreichen
Khi bạn hiểu và nắm vững ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng của từ verabreichen, bạn sẽ có thể giao tiếp mạch lạc và hiệu quả hơn trong những tình huống liên quan đến y tế hay phục vụ. Điều này cực kỳ hữu ích, đặc biệt đối với những ai đang học tiếng Đức với mục đích du học hoặc làm việc tại các quốc gia nói tiếng Đức.