Veranstalten là gì? Khám Phá Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ “veranstalten” có nghĩa là tổ chức, sắp xếp một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Đây là một trong những từ rất thông dụng và quan trọng trong giao tiếp, đặc biệt khi nói về các hoạt động xã hội, sự kiện hay các buổi họp mặt.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Veranstalten

Từ “veranstalten” là một động từ chuyển tiếp trong tiếng Đức. Dưới đây là các điểm chính khi nói về cấu trúc ngữ pháp của từ này:

1. Chia Động Từ

Động từ “veranstalten” được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này trong một vài thì phổ biến:

  • Hiện tại: ich veranstalte, du veranstaltest, er/sie/es veranstaltet
  • Quá khứ đơn: ich veranstaltete
  • Quá khứ phân từ: veranstaltet
  • Chủ động tương lai: ich werde veranstalten

2. Cấu trúc câu với Veranstalten

Khi sử dụng “veranstalten” trong câu, nó thường đi kèm với một tân ngữ chỉ sự kiện hoặc hoạt động được tổ chức. Cấu trúc cơ bản như sau:

Subjekt + veranstalten + Objekt + (Zusatzinformationen)

Ví Dụ Cụ Thể Về Veranstalten

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “veranstalten”:

Ví Dụ 1:

Wir veranstalten ein Konzert im Park.

(Chúng tôi tổ chức một buổi hòa nhạc tại công viên.)

Ví Dụ 2:

Die Schulen veranstalten einen Wettbewerb für die Schüler.

(Các trường học tổ chức một cuộc thi cho học sinh.)

Ví Dụ 3:

Letztes Jahr haben wir eine große Feier veranstaltet.

(Năm ngoái, chúng tôi đã tổ chức một lễ kỷ niệm lớn.)

Kết Luận

Tóm lại, “veranstalten” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa tổ chức hoặc sắp xếp một sự kiện. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hằng ngày. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về ngôn ngữ Đức hay cần hỗ trợ trong việc học, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. ví dụ sử dụng veranstalten

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM