1. Định Nghĩa ‘Verbieten’
Trong tiếng Đức, “verbieten” có nghĩa là “cấm” hoặc “cấm đoán”. Đây là một động từ rất phổ biến được sử dụng để diễn tả hành động ngăn cản hoặc không cho phép một việc gì đó xảy ra. Ví dụ, khi ai đó không được phép làm một điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng “verbieten” để diễn đạt điều đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Verbieten
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “verbieten” trong tiếng Đức như sau:
2.1. Cấu trúc cơ bản
Động từ “verbieten” thường được sử dụng theo cấu trúc:
verbieten + (người/cách thức) + (đối tượng)
Ví dụ:
– Die Lehrerin verbietet den Schülern, im Unterricht zu reden. (Giáo viên cấm học sinh nói chuyện trong lớp.)
2.2. Cách chia động từ
Động từ “verbieten” là một động từ bất quy tắc. Dưới đây là các hình thức chia của nó:
- Hiện tại: ich verbiete, du verbietest, er/sie/es verbietet, wir/sie verbieten
- Quá khứ: ich verbot, du verbotest, er/sie/es verbot, wir/sie verboten
- Phân từ II: verboten
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Verbieten
Dưới đây là một số ví dụ cho thấy cách sử dụng “verbieten” trong ngữ cảnh thực tế:
3.1. Ví dụ trong giáo dục
– Die Schule verbietet das Rauchen auf dem Schulgelände. (Trường học cấm hút thuốc trong khuôn viên trường.)
3.2. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
– Die Eltern verbieten ihren Kindern, spät nach Hause zu kommen. (Bố mẹ cấm con cái về nhà muộn.)
3.3. Ví dụ trong giao thông
– Das Schild verbietet das Parken hier. (Biển báo cấm đỗ xe ở đây.)
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, chúng ta đã khám phá nghĩa của “verbieten”, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ sử dụng. Việc hiểu rõ và vận dụng đúng “verbieten” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức hiệu quả hơn và tránh được những hiểu lầm đáng tiếc.