1. Verboten là gì?
Verboten là một từ tiếng Đức có nghĩa là “bị cấm” hoặc “không được phép”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy định, luật lệ hay hành vi không được chấp nhận trong xã hội hoặc một nơi nhất định. Sử dụng “verboten” giúp nhấn mạnh mức độ nghiêm ngặt của hành vi bị cấm.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verboten
Về mặt ngữ pháp, “verboten” là một tính từ bất quy tắc trong tiếng Đức, thường được dùng trong dạng quá khứ để diễn tả tính chất của một hành vi hoặc hành động. Dưới đây là một số cấu trúc sử dụng phổ biến:
2.1. Cấu trúc với động từ “sein”
Verboten thường được theo sau bởi động từ “sein” (to be) để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ:
- Es ist verboten, hier zu rauchen. (Bị cấm hút thuốc ở đây.)
2.2. Cấu trúc với danh từ
Có thể sử dụng “verboten” như một tính từ miêu tả danh từ:
- Das Betreten des Geländes ist verboten. (Việc vào khu vực này là bị cấm.)
2.3. Cấu trúc trong các quy định, thông báo
Trong các biển báo hoặc thông báo, “verboten” thường được sử dụng để cảnh báo hành vi không được phép:
- Hunde sind hier verboten. (Chó bị cấm ở đây.)
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Verboten
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể sử dụng từ “verboten” trong các hoàn cảnh khác nhau:
3.1. Trong môi trường làm việc
Das Mitbringen von Getränken in den Konferenzraum ist verboten. (Mang đồ uống vào phòng họp là bị cấm.)
3.2. Trong giao thông
Das Parken vor dem Feuerwehrhaus ist verboten. (Đỗ xe trước nhà cứu hỏa là bị cấm.)
3.3. Trong trường học
Rauchen auf dem Schulgelände ist verboten. (Hút thuốc trong khuôn viên trường học là bị cấm.)