Trong tiếng Đức, “verbrauchen” là một từ quan trọng mà người học cần nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn mọi thông tin cần thiết về verbrauchen, cấu trúc ngữ pháp của nó cùng với những ví dụ cụ thể. Hãy cùng bắt đầu!
1. Định nghĩa verbrauchen
Verbrauchen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tiêu thụ” hoặc “sử dụng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc dùng tới tài nguyên, năng lượng hoặc bất kỳ vật phẩm nào khác. Ví dụ, bạn có thể nói về việc tiêu thụ điện năng, nước, thực phẩm, v.v.
Ví dụ về verbrauchen trong câu
1. Wir verbrauchen viel Wasser jeden Tag. (Chúng tôi tiêu thụ nhiều nước mỗi ngày.)
2. Er verbraucht zu viel Energie beim Spielen. (Anh ấy tiêu thụ quá nhiều năng lượng khi chơi.)
2. Cấu trúc ngữ pháp của verbrauchen
Cấu trúc ngữ pháp của verbrauchen khá đơn giản. Động từ này thường được sử dụng dưới dạng câu có chủ ngữ và vị ngữ. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:
2.1. Câu khẳng định
Cấu trúc: Chủ ngữ + verbrauchen + bổ ngữ
Ví dụ: Die Familie verbraucht viel Strom. (Gia đình tiêu thụ nhiều điện.)
2.2. Câu phủ định
Cấu trúc: Chủ ngữ + không + verbrauchen + bổ ngữ
Ví dụ: Wir verbrauchen kein Zucker. (Chúng tôi không tiêu thụ đường.)
2.3. Câu hỏi
Cấu trúc: Was/Zusammen/wer + verbrauchen + chủ ngữ?
Ví dụ: Was verbraucht die Maschine? (Máy tiêu thụ gì?)
3. Các ví dụ khác về verbrauchen
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng verbrauchen trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1. Tiêu thụ trong sinh hoạt hàng ngày
Die Menschen verbrauchen viel Lebensmittel. (Con người tiêu thụ nhiều thực phẩm.)
3.2. Tiêu thụ năng lượng
Wir sollten versuchen, weniger Energie zu verbrauchen. (Chúng ta nên cố gắng tiêu thụ ít năng lượng hơn.)
3.3. Tiêu thụ tài nguyên
In der Stadt verbrauchen wir zu viel Wasser. (Tại thành phố, chúng ta tiêu thụ quá nhiều nước.)
4. Kết luận
Việc hiểu và sử dụng verbrauchen trong tiếng Đức rất quan trọng cho các bạn đang học tiếng hoặc sinh sống tại Đức. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng trong giao tiếp hàng ngày để nắm vững từ vựng này.