1. Verbrechen Là Gì?
Verbrechen là một thuật ngữ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tội ác” hay một hành vi phạm pháp nghiêm trọng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những hành vi vi phạm pháp luật có hệ quả nghiêm trọng, như trộm cắp, giết người hoặc tội phạm tình dục. Từ này không chỉ thể hiện hành vi mà còn liên quan đến các quy định của luật pháp.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của ‘Verbrechen’
Cấu trúc ngữ pháp của từ “Verbrechen” trong tiếng Đức khá đơn giản. Đây là một danh từ trung tính, có dạng số ít và số nhiều như sau:
2.1. Dạng số ít và số nhiều
- Số ít: das Verbrechen (tội ác)
- Số nhiều: die Verbrechen (những tội ác)
2.2. Cách dùng trong câu
Khi sử dụng “Verbrechen” trong câu, nó thường đi kèm với các động từ và tính từ để mô tả hành vi hoặc đặc điểm của tội ác. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng:
- S + động từ + das Verbrechen.
- Die Polizei untersucht das Verbrechen. (Cảnh sát đang điều tra vụ án.)
- Er hat ein Verbrechen begangen. (Anh ấy đã phạm một tội ác.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ về Verbrechen
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách dùng từ “Verbrechen” trong câu:
Ví dụ 1:
Die Kriminalpolizei hat ein Verbrechen aufgeklärt. (Cảnh sát hình sự đã làm sáng tỏ một vụ án.)
Ví dụ 2:
Es gibt viele Arten von Verbrechen im Land. (Có nhiều loại tội ác khác nhau trong đất nước này.)
Ví dụ 3:
Sie hat das Verbrechen nicht begangen. (Cô ấy đã không phạm tội.)
4. Kết Luận
Verbrechen là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt là trong lĩnh vực pháp lý. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn và áp dụng trong các tình huống thực tế. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về Verbrechen.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
