1. Verbreiten Là Gì?
Verbreiten là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “phát tán”, “truyền bá” hoặc “mở rộng”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc lan truyền thông tin, ý tưởng, hoặc cảm xúc từ người này sang người khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verbreiten
Cấu trúc ngữ pháp của “verbreiten” tương đối đơn giản. Động từ này thuộc loại quy tắc và có thể được chia thành nhiều thì khác nhau trong tiếng Đức.
2.1. Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, “verbreiten” được chia theo các ngôi như sau:
- Ich verbreite (Tôi phát tán)
- Du verbreitest (Bạn phát tán)
- Er/Sie/Es verbreitet (Anh/Cô/Đó phát tán)
- Wir verbreiten (Chúng tôi phát tán)
- Ihr verbreitet (Các bạn phát tán)
- Sie verbreiten (Họ phát tán)
2.2. Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, “verbreiten” được sử dụng như sau:
- Ich verbreitete (Tôi đã phát tán)
- Du verbreitetest (Bạn đã phát tán)
- Er/Sie/Es verbreitete (Anh/Cô/Đó đã phát tán)
- Wir verbreiteten (Chúng tôi đã phát tán)
- Ihr verbreitetet (Các bạn đã phát tán)
- Sie verbreiteten (Họ đã phát tán)
3. Đặt Câu Và Ví Dụ về Verbreiten
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “verbreiten” trong câu:
3.1. Ví Dụ Về Đặt Câu Trong Thì Hiện Tại
Ich verbreite die Neuigkeiten an meine Freunde.
(Tôi phát tán tin tức đến bạn bè của mình.)
3.2. Ví Dụ Về Đặt Câu Trong Thì Quá Khứ
Gestern verbreitete ich die Informationen über das neue Projekt.
(Hôm qua, tôi đã phát tán thông tin về dự án mới.)
4. Kết Luận
Verbreiten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang lại khả năng giao tiếp hiệu quả về việc truyền tải thông tin và ý tưởng. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này là rất cần thiết cho bất kỳ ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Đức của mình.