Verdängen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về từ “verdängen” – một thuật ngữ có ý nghĩa sâu sắc trong tiếng Đức. Với khả năng hiểu biết ngữ nghĩa và ngữ pháp của từ này, bạn sẽ nâng cao khả năng giao tiếp cũng như viết lách của mình bằng tiếng Đức. Hãy cùng khám phá!

Verdängen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa

Verdängen là một động từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “đẩy lùi” hoặc “ghi nhớ một cách không có ý thức”. Động từ này không chỉ liên quan đến việc loại bỏ một cái gì đó ra khỏi tâm trí mà còn có thể là hành động chọn lọc những kỷ niệm hoặc cảm xúc mà một người muốn quên đi.

Ý Nghĩa Tâm Lý Học

Trong tâm lý học, verdängen mô tả quá trình mà trong đó các kỷ niệm đau thương hoặc khó chịu bị “đẩy lùi” ra khỏi ý thức. Kết quả là người ta không cảm thấy hay nhớ lại những kỷ niệm đó, điều này đôi khi được xem như một cơ chế tự vệ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Verdängen

Để sử dụng từ “verdängen” chính xác trong câu, chúng ta cần hiểu được cấu trúc ngữ pháp của động từ này. “Verdängen” là một động từ nhóm mạnh (starkes Verb) và nó biến đổi theo các thì và ngôi như sau:

  • Hiện tại: ich verdränge, du verdrängst, er/sie/es verdrängt, wir verdrängen, ihr verdrängt, sie/Sie verdrängen
  • Quá khứ: ich verdrängte (đã đẩy lùi)
  • Phân từ II: verdrängt (bị đẩy lùi)

Chủ Ngữ và Tân Ngữ tiếng Đức

Với “verdängen”, tân ngữ thường là những cảm xúc hoặc kỷ niệm mà một người muốn quên đi. Câu có thể được cấu trúc như sau:

  • Ich verdränge meine Erinnerungen. (Tôi đẩy lùi những kỷ niệm của mình.)
  • Er verdrängt seine Gefühle. (Anh ấy đẩy lùi cảm xúc của mình.) cấu trúc ngữ pháp

Ví Dụ và Cách Sử Dụng Verdängen Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “verdängen”.

Ví Dụ 1

Die Person verdrängt die traumatischen Erinnerungen aus ihrer Kindheit.

(Người đó đẩy lùi những kỷ niệm chấn thương trong thời thơ ấu của mình.)

Ví Dụ 2

Er versucht, die Angst vor dem Scheitern zu verdrängen.

(Anh ấy cố gắng đẩy lùi nỗi sợ hãi về sự thất bại.)

Ví Dụ 3

Wir verdrängen oft die negativen Gedanken, um uns besser cảm thấy.

(Chúng ta thường đẩy lùi những suy nghĩ tiêu cực để cảm thấy tốt hơn.)

Kết Luận

Thông qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ “verdängen”, từ định nghĩa cho đến cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các ví dụ cụ thể. Hi vọng rằng bạn sẽ áp dụng được những kiến thức này vào việc học tập và giao tiếp tiếng Đức của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM