1. Verdienen Là Gì?
Từ “verdienen” trong tiếng Đức có nghĩa là “kiếm được” hoặc “xứng đáng”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc kiếm tiền, nhận được điều gì đó xứng đáng với nỗ lực của bản thân.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verdienen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ “verdienen” như sau:
- Động từ: verdienen
- Thì hiện tại: Ich verdiene (Tôi kiếm được)
- Thì quá khứ: Ich verdiente (Tôi đã kiếm được)
- Thì tương lai: Ich werde verdienen (Tôi sẽ kiếm được)
2.1 Cách Chia Động Từ Verdienen
Để sử dụng động từ “verdienen” đúng ngữ pháp, bạn cần chú ý đến ngôi và thì của động từ:
Ngôi | Hiện Tại | Quá Khứ | Tương Lai |
---|---|---|---|
Ich (Tôi) | verdiene | verdiente | werde verdienen |
Du (Bạn) | verdienst![]() |
verdientest | wirst verdienen |
Er/Sie/Es (Anh/Cô/Đó) | verdient | verdiente | wird verdienen |
Wir (Chúng tôi) | verdienen | verdienten | werden verdienen |
Ihr (Các bạn) | verdient | verdientet | werdet verdienen |
Sie (Họ) | verdienen | verdienten | werden verdienen |
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Verdienen
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng động từ “verdienen” trong các ngữ cảnh khác nhau:
3.1 Ví Dụ Trong Tình Huống Hàng Ngày
- Ich verdiene 2000 Euro pro Monat. (Tôi kiếm được 2000 Euro mỗi tháng.)
- Du verdienst viel Geld als Softwareentwickler. (Bạn kiếm được nhiều tiền như một lập trình viên.)
3.2 Ví Dụ Với Ý Nghĩa Xứng Đáng
- Seine Arbeit verdient Anerkennung. (Công việc của anh ấy xứng đáng được công nhận.)
- Wir alle verdienen Glück und hạnh phúc. (Chúng ta đều xứng đáng có hạnh phúc.)
4. Tổng Kết
Để sử dụng động từ “verdienen” một cách hiệu quả trong tiếng Đức, bạn cần nắm rõ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của nó. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức bổ ích về cách sử dụng “verdienen” trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội