Từ “verdienen” là một trong những từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá nghĩa của nó, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu và những ví dụ minh họa cụ thể.
Verdienen Là Gì?
“Verdienen” dịch ra tiếng Việt có nghĩa là “kiếm tiền” hoặc “đáng giá”. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc mô tả việc kiếm sống đến việc phê phán ai đó không xứng đáng với điều gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verdienen”
Cấu trúc ngữ pháp của “verdienen” rất đơn giản. Đây là một động từ, và có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là một số hình thức phổ biến:
Chia Động Từ “Verdienen”
- Nguyên thể: verdienen
- Hiện tại đơn: ich verdiene, du verdienst, er/sie/es verdient, wir verdienen, ihr verdient, sie/Sie verdienen
- Quá khứ đơn: ich verdiente, du verdienstest, er/sie/es verdiente, wir verdienten, ihr verdientet, sie/Sie verdienten
- Phân từ II: verdient
Ví Dụ Về Sử Dụng “Verdienen”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “verdienen”, hãy xem một số ví dụ cụ thể:
1. Ví dụ trong hiện tại
Ich verdiene viel Geld. (Tôi kiếm được nhiều tiền.)
2. Ví dụ trong quá khứ
Letztes Jahr verdiente ich viel Geld. (Năm ngoái, tôi đã kiếm được nhiều tiền.)
3. Ví dụ về giá trị
Er hat es verdient, den Preis zu bekommen. (Anh ấy xứng đáng nhận giải thưởng.)
Kết Luận
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ hơn về từ “verdienen” trong tiếng Đức, từ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp đến việc áp dụng trong câu. Việc hiểu biết thêm về từ vựng và ngữ pháp này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Đức.