1. Verfallen là gì?
Từ “verfallen” trong tiếng Đức có nghĩa là “suy giảm”, “thối nát” hoặc “giảm sút”. Nó thường được sử dụng trong điều kiện không tốt của một vật, tình trạng hoặc chất lượng. Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, “verfallen” có thể được sử dụng để thể hiện tình trạng suy giảm của kỹ năng ngôn ngữ hoặc sự mất đi kiến thức.
2. Cấu trúc ngữ pháp của verfallen
Cấu trúc ngữ pháp của từ “verfallen” trong tiếng Đức có thể được phân tích như sau:
2.1. Phân loại từ
“Verfallen” là một động từ bất quy tắc và có thể được chia theo các thì khác nhau như hiện tại (Präsens), quá khứ (Präteritum) và phân từ (Partizip II).
2.2. Cách chia động từ
Dưới đây là cách chia động từ “verfallen” theo ngôi và thì:
- Hiện tại: Ich verfalle, du verfällst, er/sie/es verfällt, wir/Sie verfalle, ihr verfallt
- Quá khứ: Ich verfiel, du verfielst, er/sie/es verfiel, wir/Sie verfielen, ihr verfielt
- Phân từ: Verfallen (có thể dùng với trợ động từ “sein” hoặc “haben”)
3. Ví dụ sử dụng verfallen
3.1. Câu đơn giản
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng từ “verfallen”:
- “Das alte Gebäude ist verfallen.” (Tòa nhà cũ đã bị xuống cấp.)
- “Sein Gesundheitszustand hat verfallen.” (Tình trạng sức khỏe của anh ấy đã suy giảm.)
- “Die Dokumente verfallen nach einem Jahr.” (Các tài liệu sẽ hết hạn sau một năm.)
3.2. Đặt câu trong ngữ cảnh học tập
Khi học tiếng Trung hoặc Tiếng Đài Loan, người học có thể nói:
- “Wenn ich nicht regelmäßig übe, werde ich in meiner Chinesischkenntnis verfallen.” (Nếu tôi không luyện tập thường xuyên, tôi sẽ suy giảm kỹ năng tiếng Trung.)
- “Es ist wichtig, die Grammatik zu wiederholen, um nicht in der Sprache zu verfallen.” (Rất quan trọng để ôn lại ngữ pháp để không bị suy giảm trong ngôn ngữ.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: 
[email protected]


📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội