Trong tiếng Đức, “Verfügung” có nghĩa là “quyền sử dụng” hoặc “danh sách”. Cụm từ này không chỉ là một từ đơn lẻ mà còn mang ý nghĩa sâu và rộng, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp của “Verfügung” và cách đặt câu với từ này.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verfügung
Verfügung là một danh từ trong tiếng Đức và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Dưới đây là một số thông tin về cách sử dụng cấu trúc ngữ pháp của từ này:
1. Danh từ và Giới từ
Trong câu, “Verfügung” thường đi kèm với các giới từ như “in der Verfügung” (trong quyết định) hoặc “auf der Verfügung” (trên quyết định).
2. Cách chia động từ liên quan
Khi sử dụng trong các câu, bạn có thể cần chia động từ để phù hợp với thì phù hợp. Ví dụ, “verfügte” (đã quyết định) là dạng quá khứ của động từ “verfügen”.
3. Ví dụ về TRẠNG TỪ
Cụm từ này cũng có thể được làm rõ hơn bằng cách thêm các trạng từ mô tả, như “gemäß Verfügung” (theo quyết định).
Ví Dụ Đặt Câu Với Verfügung
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Verfügung”, dưới đây là một vài ví dụ minh họa:
1. Ví dụ cơ bản
“Die Verfügung über das Geld liegt bei mir.” (Quyền sử dụng số tiền thuộc về tôi.)
2. Ví dụ phức tạp
“Gemäß der Verfügung des Gerichts muss der Angeklagte erscheinen.” (Theo quyết định của tòa án, bị cáo phải có mặt.)
3. Ví dụ trong ngữ cảnh hành chính
“In der Verfügung steht, dass alle Mitarbeiter verpflichtet sind, diese Richtlinien zu befolgen.” (Trong quyết định nêu rõ rằng tất cả nhân viên phải tuân theo các chính sách này.)
Kết Luận
Verfügung là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang nghĩa sâu sắc và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Đức một cách tự tin hơn.