Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm từ “Verhandlungen scheitert an”, cách sử dụng cũng như những ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về nó.
Ý Nghĩa Của “Verhandlungen scheitert an”
Cụm từ “Verhandlungen scheitert an” trong tiếng Đức có nghĩa là “cuộc đàm phán thất bại vì/ do…”. Đây là cụm từ rất phổ biến trong các tình huống liên quan đến thương lượng, thảo luận và các giao dịch kinh doanh.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verhandlungen scheitert an”
Cấu trúc ngữ pháp của “Verhandlungen scheitert an” bao gồm:
- Verhandlungen: Danh từ số nhiều, có nghĩa là “cuộc đàm phán”.
- scheitert: Động từ “scheitern” (thất bại) được chia ở ngôi thứ ba số ít, thì hiện tại.
- an: Giới từ, thường đi kèm với một cụm danh từ hoặc một ý niệm chỉ ra lý do cụ thể cho sự thất bại.
Câu Cấu Thành Từ “Verhandlungen scheitert an”
Khi sử dụng “Verhandlungen scheitert an”, ta thường phải bổ sung thêm một phần chỉ ra lý do vì sao cuộc đàm phán thất bại. Ví dụ:
Verhandlungen scheitert an zu hohen Preisen.
Dịch nghĩa: “Cuộc đàm phán thất bại vì giá quá cao.”
Ví Dụ Về “Verhandlungen scheitert an”
Ví dụ 1
Verhandlungen scheitert an fehlender Zustimmung von beiden Seiten.
Dịch nghĩa: “Cuộc đàm phán thất bại do thiếu sự đồng ý từ cả hai bên.”
Ví dụ 2
Verhandlungen scheitert an unvereinbaren Interessen.
Dịch nghĩa: “Cuộc đàm phán thất bại do lợi ích không thể hòa hợp.”
Kết Luận
Cụm từ “Verhandlungen scheitert an” là một phần quan trọng trong giao tiếp thương mại và đàm phán. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường làm việc quốc tế. Hãy luyện tập và áp dụng vào những tình huống thực tế để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.