Định Nghĩa Của Verheiratet
Từ “verheiratet” trong tiếng Đức có nghĩa là “đã kết hôn”. Đây là một tính từ được sử dụng để chỉ tình trạng hôn nhân của một cá nhân, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội. Khi ai đó được mô tả là “verheiratet”, điều này có nghĩa là họ đã thực hiện nghi thức kết hôn và sống chung với người bạn đời của mình.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verheiratet
Verheiratet là một tính từ và không thay đổi theo giới tính hay số lượng. Cấu trúc ngữ pháp của “verheiratet” thường được sử dụng trong câu với cấu trúc sau:
Câu khẳng định
Ví dụ: Ich bin verheiratet. (Tôi đã kết hôn.)
Câu phủ định
Ví dụ: Ich bin nicht verheiratet. (Tôi chưa kết hôn.)
Câu hỏi
Ví dụ: Bist du verheiratet? (Bạn đã kết hôn chưa?)
Đặt Câu và Ví Dụ Về Verheiratet
Câu ví dụ trong văn cảnh hằng ngày
1. Mein Bruder ist verheiratet und hat zwei Kinder. (Anh trai tôi đã kết hôn và có hai đứa trẻ.)
2. Sie ist verheiratet, nhưng vẫn giữ liên lạc với bạn bè cũ. (Cô ấy đã kết hôn, nhưng vẫn giữ liên lạc với bạn bè cũ.)
3. Wir sind verheiratet seit năm 2015. (Chúng tôi đã kết hôn từ năm 2015.)
4. Kennt ihr ihn? Er ist verheiratet và sống ở Berlin. (Bạn có biết anh ấy không? Anh ấy đã kết hôn và sống ở Berlin.)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
