Verheiratet là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặc Biệt

Thông Tin Chung Về Từ “Verheiratet”

Từ “verheiratet” trong tiếng Đức có nghĩa là “đã kết hôn”. Đây là một trạng từ, dùng để chỉ trạng thái hôn nhân của một người. Trong tiếng Đức, việc sử dụng thuật ngữ này rất phổ biến, nhất là trong các tình huống liên quan đến gia đình, xã hội hay trong các biểu mẫu thông tin cá nhân.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Verheiratet”

“Verheiratet” được phân loại là một tính từ và thường được sử dụng trong trạng thái miêu tả. Nó được sử dụng với động từ to be, thường là “sein”, để diễn tả trạng thái hôn nhân:

Cấu trúc câu cơ bản

  • Chủ ngữ + “sein” + “verheiratet” ngữ pháp tiếng Đức

Ví dụ: Ich bin verheiratet. (Tôi đã kết hôn.)

Các Ví Dụ Sử Dụng “Verheiratet” Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “verheiratet” trong các câu khác nhau: ngữ pháp tiếng Đức

Ví dụ 1

Maria ist verheiratet. (Maria thì đã kết hôn.)

Trong câu này, chúng ta sử dụng tên “Maria” làm chủ ngữ và “verheiratet” để chỉ trạng thái hôn nhân của cô ấy.

Ví dụ 2

Mein Bruder ist seit zwei Jahren verheiratet. (Anh trai của tôi đã kết hôn được hai năm.)

Ở đây, chúng ta mô tả thời gian mà anh của người nói đã kết hôn.

Ví dụ 3

Bist du verheiratet? (Bạn đã kết hôn chưa?)

Câu hỏi này hỏi về tình trạng hôn nhân của một người khác.

Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ “Verheiratet”

Hiểu rõ về từ “verheiratet” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức mà còn là một phần quan trọng khi bạn muốn tìm hiểu về văn hóa và phong tục hôn nhân của người Đức.

Kết Luận

Từ “verheiratet” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, mang tính chất mô tả trạng thái hôn nhân. Qua bài viết này, bạn đã nắm được ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng cụ thể của từ này. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ về việc học tiếng Đức, hãy liên hệ với chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM