Giới thiệu về Verjährungen
Verjährungen là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “thời hiệu” hoặc “thời gian hết hạn” trong các lĩnh vực pháp lý. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời điểm mà một yêu cầu pháp lý có thể bị hủy bỏ do hết thời gian yêu cầu. Nếu không có action nào được đưa ra trong khoảng thời gian này, các quyền lợi có thể không còn được bảo vệ theo pháp luật.
Cấu trúc ngữ pháp của Verjährungen
Verjährungen là danh từ số nhiều, có nguồn gốc từ động từ “verjähren”, nghĩa là “hết thời hiệu”. Trong tiếng Đức, danh từ thường được viết với chữ cái đầu tiên in hoa và có thể xuất hiện ở nhiều dạng linh hoạt trong câu.
Cách chia động từ liên quan
Khi sử dụng Verjährungen trong câu, có thể đi kèm với các động từ khác hoặc các cấu trúc bổ nghĩa.
- Verjährung eintreten: Thời hiệu bắt đầu.
- Verjährung verlängern: Gia hạn thời hiệu.
- Verjährung erlöschen: Thời hiệu hết hạn.
Ví dụ về Verjährungen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng Verjährungen:
Câu ví dụ 1:
“Die Verjährungen für Schadensersatzforderungen beträgt in Deutschland drei Jahre.”
-> “Thời hạn hết hiệu cho các yêu cầu bồi thường thiệt hại tại Đức là ba năm.”
Câu ví dụ 2:
“Es ist wichtig, die Verjährungen im Auge zu behalten, um Ansprüche nicht zu verlieren.”
-> “Thật quan trọng để theo dõi thời hiệu nhằm không mất đi quyền yêu cầu.”
Câu ví dụ 3:
“Der Kläger musste seine Klage rechtzeitig einreichen, bevor die Verjährung eintrat.”
-> “Nguyên đơn cần nộp đơn kiện kịp thời trước khi thời hiệu bắt đầu.”
Kết luận
Verjährungen là một khái niệm không chỉ quan trọng trong lĩnh vực pháp luật mà còn cần thiết khi bạn tìm hiểu về hệ thống pháp lý của các quốc gia nói tiếng Đức. Việc nắm rõ cấu trúc và cách sử dụng Verjährungen sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ và thực hiện các yêu cầu pháp lý một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
