1. Vermehrt là gì?
Trong tiếng Đức, “vermehrt” có nghĩa là “tăng lên” hoặc “tăng cường”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về số lượng, tần suất hoặc mức độ của một cái gì đó. Ví dụ, trong ngữ cảnh xã hội, từ này có thể mô tả tình trạng gia tăng dân số hoặc số lượng việc làm.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “vermehrt”
Trong ngữ pháp, “vermehrt” là một trạng từ và thường được dùng trong các cụm từ liên quan đến sự tăng trưởng. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “vermehrt” bao gồm: động từ + “vermehrt” + danh từ.
2.1. Cách sử dụng trong câu
Sau đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ “vermehrt”:
- Satz 1: Die Bevölkerung in dieser Stadt ist vermehrt geworden.
- Dịch nghĩa: Dân số trong thành phố này đã gia tăng.
- Satz 2: Die Anfragen nach Ferienangeboten haben vermehrt.
- Dịch nghĩa: Số lượng yêu cầu về các gói kỳ nghỉ đã tăng lên.
2.2. Các lưu ý về sử dụng
Khi sử dụng “vermehrt”, người nói cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này không chỉ đơn giản là “tăng” mà còn mang ý nghĩa tích cực liên quan đến sự phát triển hoặc mở rộng.
3. Kết luận
Với những thông tin trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ “vermehrt”, cũng như cách sử dụng nó trong câu. Đây là một từ rất hữu ích trong việc diễn đạt sự gia tăng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

