Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về “vermerken” – một từ trong tiếng Đức có ý nghĩa quan trọng, cũng như cấu trúc ngữ pháp liên quan. Bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong giao tiếp hằng ngày.
Vermerken Là Gì?
Vermerken là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “ghi chú”, “đánh dấu” hay “thông báo”. Từ này thường được sử dụng khi chúng ta cần ghi lại thông tin quan trọng nhằm mục đích nhắc nhở hoặc thông báo cho người khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vermerken
Các Thì Cơ Bản Của Động Từ Vermerken
Trong tiếng Đức, vermerken thường được chia theo các thì cơ bản như hiện tại, quá khứ và tương lai:
- Hiện tại: Ich vermerke – Tôi ghi chú
- Quá khứ: Ich habe vermerkt – Tôi đã ghi chú
- Tương lai: Ich werde vermerken – Tôi sẽ ghi chú
Cách Sử Dụng Vermerken Trong Câu
Khi sử dụng vermerken trong câu, bạn cần chú ý đến cách chia động từ theo chủ ngữ và thì. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Ví Dụ Về Vermerken
Ví Dụ 1
Ich vermerke die wichtigen Informationen in meinem Notizbuch.
(Tôi ghi chú những thông tin quan trọng vào quyển sổ của mình.)
Ví Dụ 2
Die Lehrerin hat die Anwesenheit der Schüler vermerkt.
(Giáo viên đã ghi chú sự có mặt của các học sinh.)
Ví Dụ 3
Ich werde das Datum für das nächste Meeting vermerken.
(Tôi sẽ ghi chú ngày cho cuộc họp tiếp theo.)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã tìm hiểu được vermerken là gì, cấu trúc ngữ pháp của từ này cũng như cách sử dụng trong những câu cụ thể. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tiếng Đức và giao tiếp hiệu quả hơn.