Trong tiếng Đức, từ “vermieten” có ý nghĩa rất quan trọng trong lĩnh vực bất động sản và cho thuê. Vậy vermieten là gì? Cấu trúc ngữ pháp của từ này như thế nào và làm thế nào để sử dụng nó trong câu? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Vermieten là gì?
Vermieten là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “cho thuê”. Động từ này được sử dụng khi một cá nhân hoặc tổ chức cho phép người khác sử dụng tài sản (như nhà, xe, thiết bị, v.v.) trong một khoảng thời gian nhất định với một khoản tiền cụ thể.。
Cấu trúc ngữ pháp của vermieten
1. Đặc điểm ngữ pháp
Vermieten là một động từ mạnh (starke Verben) và có cách chia khác nhau tùy vào thời gian (thì), số lượng (số ít/số nhiều) và ngôi (ngôi thứ nhất/ngôi thứ hai/ngôi thứ ba).
2. Chia động từ vermieten trong các thì
- Thì hiện tại: Ich vermiete, du vermietest, er/sie/es vermietet, wir vermieten, ihr vermietet, sie/Sie vermieten.
- Thì quá khứ: Ich vermietete, du vermietetest, er/sie/es vermietete, chúng ta vermieteten, ihr vermietetet, sie/Sie vermieteten.
- Thì hoàn thành:
Ich habe vermietet, du hast vermietet, er/sie/es hat vermietet, wir haben vermietet, ihr habt vermietet, sie/Sie haben vermietet.
Cách sử dụng vermieten trong câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng động từ vermieten trong các câu khác nhau:
1. Ví dụ cơ bản
Ich vermiete meine Wohnung an Studenten. (Tôi cho thuê căn hộ của mình cho sinh viên.)
2. Ví dụ với giới từ
Wir vermieten das Auto für eine Woche. (Chúng tôi cho thuê chiếc xe một tuần.)
3. Ví dụ với thì tương lai
Nächstes Jahr werde ich mein Haus vermieten. (Năm tới, tôi sẽ cho thuê nhà của mình.)
Kết luận
Vermieten là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt là trong ngữ cảnh kinh doanh và bất động sản. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
