Vermögen là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

I. Giới Thiệu Về Vermögen

Vermögen là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Đức, thường được dịch ra là “tài sản” hay “khả năng”. Từ này không chỉ phản ánh giá trị vật chất mà còn có thể biểu thị năng lực của một người trong một lĩnh vực nào đó. ví dụ

II. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vermögen

A. Về Ngữ Pháp tài sản

Vermögen được sử dụng như một danh từ và có thể được chia theo các thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Dưới đây là một số cấu trúc điển hình:

B. Sự Hình Thành Từ

Các từ khóa liên quan đến Vermögen bao gồm verfügbares Vermögen (tài sản có sẵn) và Eigenvermögen (tài sản riêng). Những từ này giúp mở rộng và cụ thể hóa khả năng tài chính của một cá nhân.

C. Ví Dụ Về Câu Sử Dụng Vermögen

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ Vermögen:

  • Er hat ein großes Vermögen geerbt. (Anh ấy đã thừa kế một tài sản lớn.)
  • Ihr Vermögen wächst jedes Jahr. (Tài sản của cô ấy tăng lên mỗi năm.)

III. Tại Sao Vermögen Quan Trọng Trong Du Học?

Khi bạn quyết định du học, việc hiểu biết về Vermögen không chỉ giúp bạn có khái niệm rõ ràng về tài chính cá nhân mà còn giúp bạn đánh giá khả năng chi trả và đầu tư cho tương lai của mình.

IV. Lợi Ích Khi Học Tiếng Đức

Học tiếng Đức sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp cũng như các thuật ngữ chuyên ngành như Vermögen, từ đó mở ra cơ hội trong học tập và nghề nghiệp sau này.

V. Kết Luận

Vermögen không chỉ là một từ mà còn mang lại nhiều ý nghĩa sâu sắc về tài chính và năng lực cá nhân. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về khái niệm này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM