Vernichten Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Điển Hình

1. Vernichten Là Gì?

Vernichten là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tiêu diệt”, “phá hủy” hoặc “hủy diệt”.
Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ hoàn toàn một cái gì đó,
có thể là vật chất hay tinh thần.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Vernichten

Vernichten là một động từ quy phạm có thể được chia thành các thì khác nhau.
Cấu trúc ngữ pháp chung của động từ này tùy thuộc vào chủ ngữ và ngữ cảnh câu.
Ví dụ:

2.1. Hiện Tại (Präsens)

– Ich vernichte (Tôi tiêu diệt)
– Du vernichtest (Bạn tiêu diệt)
– Er/Sie/Es vernichtet (Anh/Cô/Đó tiêu diệt)

2.2. Quá Khứ (Präteritum)

– Ich vernichtete (Tôi đã tiêu diệt)
– Du vernichtetest (Bạn đã tiêu diệt)
– Er/Sie/Es vernichtete (Anh/Cô/Đó đã tiêu diệt)

2.3. Phân Từ II (Partizip II)

– vernichtet (đã bị tiêu diệt)

3. Ví Dụ Về Vernichten

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ vernichten, dưới đây là một số ví dụ:

3.1. Ví Dụ Trong Câu

– Der Virus wurde vollständig vernichtet. (Virus đã bị tiêu diệt hoàn toàn.)
– Wir müssen diese Informationen vernichten. (Chúng ta phải tiêu hủy thông tin này.)

3.2. Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh

Trong một tình huống khẩn cấp, quân đội đã phải vernichten (tiêu diệt) các mục tiêu nhằm bảo vệ đất nước.
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ này một cách đơn giản và hiệu quả.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  tiếng Đức0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM