Trong tiếng Đức, từ vernünftig là một tính từ rất hữu ích, sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như ví dụ thực tế về từ này.
1. Vernünftig là gì?
Từ vernünftig có nghĩa là “hợp lý”, “thông minh” hoặc “có lý”. Nó thường được dùng để đánh giá một hành động, quyết định hay ý kiến là thông minh và có sự suy nghĩ chín chắn.
2. Cấu trúc ngữ pháp của vernünftig
Trong tiếng Đức, vernünftig là một tính từ và có thể được sử dụng như sau:
2.1. Dạng cơ bản
Vernünftig là dạng cơ bản. Khi sử dụng trong câu, nó có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Ví dụ: Eine vernünftige Entscheidung ist wichtig. (Một quyết định hợp lý là rất quan trọng.)
2.2. Phân loại theo giới tính và số
Khi phối hợp với danh từ, vernünftig cần được biến đổi theo giới tính và số của danh từ:
- Giống đực: vernünftiger (Ví dụ: Der vernünftige Mann spricht.)
- Giống cái: vernünftige (Ví dụ: Die vernünftige Frau ist klug.)
- Giống trung: vernünftiges (Ví dụ: Das vernünftige Kind versteht.)
3. Ví dụ về vernünftig trong câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng vernünftig trong ngữ cảnh thông thường:
- Es ist vernünftig, vor dem großen Sturm zu bleiben. (Thật hợp lý khi ở lại trước cơn bão lớn.)
- Wir brauchen vernünftige Lösungen für dieses Problem. (Chúng ta cần những giải pháp hợp lý cho vấn đề này.)
- Der Lehrer gibt vernünftige Ratschläge. (Giáo viên đưa ra những lời khuyên hợp lý.)
4. Tổng kết
Từ vernünftig không chỉ đơn thuần là một tính từ trong tiếng Đức mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về sự hợp lý và thông minh trong quyết định của con người. Việc hiểu rõ về nó sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
