Verreisen Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

Khái Niệm “Verreisen”

Verreisen là một từ tiếng Đức có nghĩa là “đi du lịch” hoặc “rời khỏi nơi cư trú để đi đâu đó”, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh di chuyển đến một địa điểm nào đó, thường là một chuyến đi ngắn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verreisen”

1. Định Nghĩa Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Đức, “verreisen” là một động từ không tách rời (untrennbares Verb) thuộc quy tắc động từ mạnh. Điều này có nghĩa là trong câu, nó không thể tách biệt khỏi phần trợ động từ của nó.

2. Cách Chia Động Từ

Động từ “verreisen” được chia theo các thì như sau:

  • Hiện tại: Ich verreise (Tôi đi du lịch)
  • Quá khứ: Ich verreiste (Tôi đã đi du lịch)
  • Phân từ II: verreist (đã đi du lịch)

Ví Dụ Thực Tế Với “Verreisen”

1. Câu Đơn Giản ngữ pháp tiếng Đức

Ví dụ: “Ich verreise nächste Woche nach Berlin.” (Tôi sẽ đi du lịch đến Berlin vào tuần tới.)

2. Câu Phức

Ví dụ: “Wenn das Wetter tốt, ich verreise với một vài người bạn.” (Nếu thời tiết tốt, tôi sẽ đi du lịch với một vài người bạn.)

3. Sử Dụng Trong Thì Khác

Ví dụ: “Ich habe letzten Sommer nach Đài Loan verreist.” (Tôi đã đi du lịch đến Đài Loan vào mùa hè năm ngoái.)

Tổng Kết

Verreisen là một từ thú vị trong tiếng Đức, có nghĩa là đi du lịch. Hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày. ngữ pháp tiếng Đức

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM