Verschenken Là Gì? Kiến Thức Cơ Bản Về Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “verschenken” – một từ tiếng Đức thú vị, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong thực tế. Việc nắm vững các kiến thức này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Đức một cách hiệu quả. cấu trúc ngữ pháp

Khái Niệm Verschenken

Verschenken là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tặng” hoặc “cho đi”. Khi sử dụng từ này, bạn thường dùng để chỉ hành động tặng quà hoặc một món đồ nào đó cho người khác với mục đích thể hiện sự quan tâm hoặc lòng hảo tâm. Đây là một hành động phổ biến trong văn hóa Đức, thể hiện sự chia sẻ và tình bạn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Verschenken

Cấu trúc ngữ pháp của “verschenken” khá đơn giản, và được chia thành các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là một số cấu trúc cơ bản:

Câu hiện tại

Trong hiện tại, cấu trúc câu với “verschenken” thường sẽ là:

  • Chủ ngữ + động từ (verschenken) + đối tượng

Ví dụ: Ich schenke meinem Freund ein Buch. (Tôi tặng bạn tôi một cuốn sách.)

Câu quá khứ

Khi chuyển sang thì quá khứ, bạn có thể sử dụng dạng phân từ 2 của động từ:verschenken

  • Chủ ngữ + động từ “haben” + phân từ 2 (verschenkt) + đối tượng

Ví dụ: Ich habe meinem Freund ein Buch geschenkt. (Tôi đã tặng bạn tôi một cuốn sách.) học tiếng Đức

Câu tương lai

Đối với câu tương lai, bạn dùng động từ “werden”:

  • Chủ ngữ + werden + động từ nguyên mẫu (verschenken) + đối tượng

Ví dụ: Ich werde meinem Freund ein Buch schenken. (Tôi sẽ tặng bạn tôi một cuốn sách.)

Ví Dụ Về Verschenken

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng “verschenken” trong các tình huống cụ thể:

Ví dụ 1:

Wir verschenken viele Geschenke zu Weihnachten. (Chúng tôi tặng nhiều món quà vào dịp Giáng Sinh.)

Ví dụ 2:

Kannst du mir bitte helfen, das Buch zu verschenken? (Bạn có thể giúp tôi tặng cuốn sách này không?)

Ví dụ 3:

Ich habe meine alten Spielsachen an ein Kinderheim verschenkt. (Tôi đã tặng đồ chơi cũ của mình cho một trại trẻ mồ côi.)

Kết Luận

Trên đây là những kiến thức cơ bản về từ “verschenken”, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ đi kèm. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức một cách đáng kể. Hãy thực hành thường xuyên để có thể sử dụng từ “verschenken” một cách linh hoạt và tự nhiên trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM