1. Khái Niệm về “Verschweigen”
“Verschweigen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “giấu giếm” hoặc “không tiết lộ”. Từ này thường được sử dụng khi ai đó không chia sẻ thông tin hoặc giữ bí mật điều gì đó. Việc “verschweigen” có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đời sống cá nhân cho đến các tình huống xã hội hay kinh doanh.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Verschweigen”
“Verschweigen” là một động từ mạnh (starkes Verb) trong tiếng Đức. Cách chia động từ này theo động từ nguyên thể (Infinitiv) bao gồm:
2.1. Cách Chia Động Từ
- Nguyên thể: verschweigen
- Chia ở thì hiện tại: ich verschweige, du verschweigst, er/sie/es verschweigt, wir/sie/Sie verschweigen
- Chia ở thì quá khứ: ich verschwieg
- Thì quá khứ phân từ: verschwiegen
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
Để sử dụng “verschweigen” trong câu, bạn cần chú ý đến cách chia động từ theo chủ ngữ. Ví dụ:
- Ich verschweige die Wahrheit. (Tôi giấu giếm sự thật.)
- Er hat mir viel verschwiegen. (Anh ấy đã giấu giếm nhiều điều với tôi.)
3. Ví Dụ Minh Họa về “Verschweigen”
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng “verschweigen”, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
3.1. Ví Dụ Câu Cụ Thể
-
Câu: Sie verschweigt ihre Probleme.
Dịch: Cô ấy giấu giếm những vấn đề của mình. -
Câu: Warum hast du mir das verschwiegen?
Dịch: Tại sao bạn lại giấu tôi điều đó?
3.2. Học Tập và Ứng Dụng
Kết hợp việc học từ vựng với việc thực hành sử dụng “verschweigen” trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Đức của mình. Hãy cố gắng tạo ra các câu với từ này và nhận phản hồi từ người nói tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

