Verschwinden là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ ‘verschwinden’

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ “verschwinden” trong tiếng Đức. Đây là một từ quan trọng, cũng như có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết của bạn về ngôn ngữ này, đặc biệt là nếu bạn đang có ý định du học hoặc làm việc tại những quốc gia nói tiếng Đức.

Verschwinden là gì?

“Verschwinden” trong tiếng Đức là một động từ có nghĩa là “biến mất” hoặc “mất tích”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ đời sống hàng ngày đến văn viết.

Cấu trúc ngữ pháp của “verschwinden”

“Verschwinden” là một động từ không thể tách rời, nghĩa là nó không được chia thành hai phần. Để hiểu rõ hơn, hãy xem cấu trúc của từ này trong ngữ pháp.

Chia động từ “verschwinden”

“Verschwinden” là động từ bất quy tắc. Dưới đây là cách chia động từ này theo các thì cơ bản:

  • Hiện tại: ich verschwinde (tôi biến mất)
  • Quá khứ: ich verschwand (tôi đã biến mất)
  • Phân từ 2: verschwunden (đã biến mất)

Đặt câu và lấy ví dụ về “verschwinden”

Để củng cố kiến thức, sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng “verschwinden” trong câu:

Ví dụ 1:

„Die Sonne verschwindet hinter den Bergen.“
(Mặt trời biến mất sau những ngọn núi.)

Ví dụ 2:

„Die Dokumente sind verschwunden.“
(Các tài liệu đã biến mất.)

Ví dụ 3:

„Wo ist mein Schlüssel? Er ist verschwunden!“
(Chìa khóa của tôi đâu rồi? Nó đã biến mất!)

Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “verschwinden”, cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó. Đừng ngần ngại sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM