Nghĩa Của Versinken
Trong tiếng Đức, “versinken” có nghĩa là “chìm”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự vật bị chìm hoặc mất đi trong một trạng thái nào đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần. Ví dụ, khi bạn nói rằng một con tàu đang “versinken”, bạn đang nói rằng nó đang chìm xuống nước.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Versinken
Versinken là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Dưới đây là các dạng ngữ pháp chính của “versinken”:
1. Thì Hiện Tại
Cách chia động từ versinken trong thì hiện tại thường đi theo các ngôi như sau:
- Ich versinke (Tôi chìm)
- Du versinkst (Bạn chìm)
- Er/Sie/Es versinkt (Anh/Cô ấy/chúng ta chìm)
2. Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, “versinken” được chia là “versank”. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ich versank in Gedanken. (Tôi chìm vào suy nghĩ.)
- Das Schiff versank. (Con tàu đã chìm.)
3. Phân Từ II
Phân từ II của “versinken” là versunken, thường được sử dụng trong các câu bị động:
- Das Boot ist versunken. (Chiếc thuyền đã bị chìm.)
Ví Dụ Về Versinken
Dưới đây là một số ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “versinken” trong câu:
- Wie kann man sich nicht in der Arbeit versinken? (Làm thế nào mà người ta không chìm đắm trong công việc?)
- Die Stadt versinkt in Dunkelheit. (Thành phố chìm trong bóng tối.)
Kết Luận
Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ “versinken” trong tiếng Đức. Việc nắm rõ các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn và phong phú hơn khi học tiếng Đức.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
