Từ “verstehen” trong tiếng Đức có nghĩa là “hiểu”. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng, và cung cấp ví dụ để minh họa cho câu hỏi ‘verstehen (verstanden) là gì?’
Cấu trúc ngữ pháp của “verstehen”
1. Động từ “verstehen”
Động từ “verstehen” là một động từ bất quy tắc của tiếng Đức. Dưới đây là cách chia động từ này qua các thì khác nhau:
- Hiện tại: ich verstehe (tôi hiểu), du verstehst (bạn hiểu), er/sie/es versteht (anh ấy/cô ấy/nó hiểu)
- Quá khứ đơn: ich verstand (tôi đã hiểu)
- Phân từ II: verstanden (đã hiểu)
2. Cách dùng động từ “verstehen”
Động từ “verstehen” được sử dụng để diễn tả hành động hiểu biết, nhận thức, hoặc đồng cảm với điều gì đó. Trong câu, động từ thường đi kèm với bổ ngữ chỉ đối tượng mà người nói đang hiểu.
Ví dụ về “verstehen” trong câu
1. Câu đơn giản
Ich verstehe die Frage. (Tôi hiểu câu hỏi.)
2. Câu phức tạp hơn
Wenn du meine Gründe verstehst, wirst du mir helfen. (Nếu bạn hiểu lý do của tôi, bạn sẽ giúp tôi.)
3. Trong ngữ cảnh thực tế
Die Lehrerin erklärt die Lektion, damit alle Schüler es verstehen. (Cô giáo giải thích bài học để tất cả học sinh đều có thể hiểu.)
Kết luận
Hiểu biết về cách sử dụng từ “verstehen” sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày cho đến các tình huống chính thức. Nắm vững ngữ pháp và các ví dụ minh họa sẽ là lợi thế lớn cho những người học ngôn ngữ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
