Vertraut là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Giới Thiệu Về Từ “Vertraut”

Từ “vertraut” trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “quen thuộc” hay “thân thuộc”. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ mà người nói đã biết rõ hoặc có sự quen thuộc với chúng. Sự quen thuộc có thể là về một người, một địa điểm hoặc một khái niệm nhất định.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Vertraut”

Trong tiếng Đức, “vertraut” có thể được sử dụng như một tính từ. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của từ này là: vertraut + mit + Dativ. Tuy nhiên, cũng có thể thấy từ này kết hợp với các giới từ khác tùy vào ngữ cảnh.

Các Cách Sử Dụng “Vertraut”

  • Vertraut mit jemandem sein: Nghĩa là “quen thuộc với ai đó”.
  • Vertraut mit etwas sein: Nghĩa là “quen thuộc với cái gì đó”.
  • Etwas vertraut machen: nghĩa vertraut Nghĩa là “làm quen với cái gì đó”.

Ví Dụ Cụ Thể về “Vertraut”

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “vertraut”:

Ví Dụ 1

Ich bin mit dieser Stadt vertraut.
( Tôi quen thuộc với thành phố này.)

Ví Dụ 2

Er ist nicht vertraut mit unseren Regeln.
( Anh ấy không quen thuộc với các quy tắc của chúng tôi.)

Ví Dụ 3

Mach dich vertraut mit den neuen Programmen.
( Hãy làm quen với các chương trình mới.)

Kết Luận

Việc hiểu và sử dụng đúng từ “vertraut” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng từ này trong ngữ cảnh hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM