Verwickelt là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Trong tiếng Đức, từ “verwickelt” là một tính từ thường dùng để diễn tả sự phức tạp hoặc rắc rối của một tình huống nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về khái niệm “verwickelt”, cấu trúc ngữ pháp liên quan và cung cấp một số ví dụ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Khái niệm “verwickelt”

Định nghĩa “verwickelt” có thể hiểu đơn giản là “rắc rối” hoặc “phức tạp”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả các tình huống khó khăn, không dễ giải quyết hoặc các mối quan hệ giữa các sự vật, hiện tượng mà có nhiều yếu tố tác động. ví dụ verwickelt

Cấu trúc ngữ pháp của “verwickelt”

Cấu trúc ngữ pháp của “verwickelt” chủ yếu dựa vào cách thức mà từ này được sử dụng trong câu. “Verwickelt” là trạng từ và thường đứng trước danh từ mà nó mô tả. Cấu trúc chung là:

  • Chủ ngữ + Động từ + “verwickelt” + Danh từ

Ví dụ sử dụng “verwickelt” trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • Die Situation ist sehr verwickelt. (Tình huống này rất rắc rối.)
  • Er hat sich in eine verwickelte Geschichte verstrickt. (Anh ta đã sa vào một câu chuyện rắc rối.)
  • Das Problem ist verwickelt und benötigt viel Zeit. (Vấn đề này phức tạp và cần nhiều thời gian để giải quyết.)

Chú ý khi sử dụng “verwickelt”

Khi sử dụng từ “verwickelt”, người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được dùng trong các tình huống không tích cực, thể hiện sự phức tạp và khó khăn. Tìm hiểu rõ cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Đức.

Tại sao nên học từ “verwickelt”?

Biết được từ “verwickelt” không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bạn đối diện với các tình huống phức tạp trong cuộc sống hoặc trong công việc. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp sẽ là nền tảng vững chắc cho việc học tập và làm việc hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ verwickelt
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM