Verwirren Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong tiếng Đức, từ “verwirren”verwirren là một động từ mang nghĩa là làm rối, khiến một người không thể hiểu rõ điều gì đó. Cùng tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc ngữ pháp của từ này và những ví dụ cụ thể để nắm rõ cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verwirren”

Động từ “verwirren” được chia theo thì và ngôi như sau: ngữ pháp verwirren

  • Ngôi số 1: ich verwirre (tôi làm rối)
  • Ngôi số 2: du verwirrst (bạn làm rối)
  • Ngôi số 3: er/sie/es verwirrt (anh ấy/cô ấy/nó làm rối)
  • Ngôi số 1 số nhiều: wir verwirren (chúng tôi làm rối)
  • Ngôi số 2 số nhiều: ihr verwirrt (các bạn làm rối)
  • Ngôi số 3 số nhiều: sie verwirren (họ làm rối)

Ví Dụ Về “Verwirren”

Ví dụ 1

Ich verwirre meine Freunde mit meinen komplizierten Erklärungen.
(Tôi làm rối bạn bè của mình với những giải thích phức tạp của tôi.)

Ví dụ 2

Die vielen Regeln verwirren die neuen Schüler.
(Nhiều quy tắc làm rối những học sinh mới.)

Ví dụ 3verwirren

Du verwirrst mich mit deinen widersprüchlichen Aussagen.
(Bạn làm tôi rối với những phát biểu mâu thuẫn của bạn.)

Ứng Dụng Trong Giao Tiếp

Từ “verwirren” không chỉ áp dụng trong các tình huống cụ thể mà còn xuất hiện trong những cuộc trò chuyện hàng ngày. Khi muốn diễn tả sự khó hiểu hoặc tình huống gây nhầm lẫn, bạn có thể sử dụng từ này để tăng tính biểu cảm cho câu nói của mình.

Kết Luận

Tóm lại, “verwirren” là một từ quan trọng trong tiếng Đức với nghĩa là “làm rối”, “làm khó hiểu”. Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cùng với các ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM