Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá khái niệm “verwunderlich”, cùng với cấu trúc ngữ pháp của từ này và cách sử dụng nó trong câu. Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Đức mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
1. Verwunderlich là gì?
Verwunderlich là một tính từ trong tiếng Đức, mang nghĩa là “đáng ngạc nhiên” hoặc “kỳ lạ”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả những điều khiến người khác cảm thấy bất ngờ hoặc khó tin. Chẳng hạn, khi bạn chứng kiến một sự việc không bình thường hoặc một hiện tượng khó lý giải, bạn có thể dùng “verwunderlich” để mô tả cảm xúc của mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của “Verwunderlich”
Cụ thể, “verwunderlich” là một tính từ, và nó thường đứng trước danh từ hoặc có thể được dùng trong công thức câu với vai trò bổ nghĩa.
2.1. Sử dụng với danh từ
Khi dùng với danh từ, chúng ta thường có cấu trúc: verwunderlich + danh từ. Ví dụ:
- Es ist verwunderlich, wie viel Menschen an der Veranstaltung teilnahmen. (Thật đáng ngạc nhiên khi có nhiều người tham gia sự kiện.)
2.2. Sử dụng trong câu
Trong câu, “verwunderlich” có thể xuất hiện như một phần của mệnh đề, như sau:
- Verwunderlich ist, dass er so schnell gelernt hat. (Điều đáng ngạc nhiên là anh ấy đã học nhanh như vậy.)
3. Ví Dụ Cụ Thể với “Verwunderlich”
Dưới đây là một số ví dụ khác sử dụng “verwunderlich” trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
- Es ist verwunderlich, dass die Lösung so einfach war. (Thật đáng ngạc nhiên khi giải pháp lại đơn giản như vậy.)
- Die verwunderlichen Ergebnisse der Studie überraschten die Wissenschaftler. (Kết quả đáng ngạc nhiên của nghiên cứu đã làm các nhà khoa học ngạc nhiên.)
- Verwunderlich ist, warum niemand es bemerkt hat. (Điều đáng ngạc nhiên là tại sao không ai nhận ra điều đó.)
4. Tóm Tắt
Verwunderlich là một từ thú vị trong tiếng Đức, dùng để miêu tả những điều không bình thường hoặc gây bất ngờ. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày.