Trong tiếng Đức, từ “verzögern” đã trở thành một thuật ngữ phổ biến nhưng không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết về từ “verzögern”, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và một số ví dụ minh họa.
Định Nghĩa “Verzögern”
Từ “verzögern” có nghĩa là “kéo dài”, “trì hoãn” hoặc “làm chậm lại”. Đây là một động từ được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó diễn ra chậm hơn hoặc không đúng thời điểm đã định. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi diễn tả việc một việc nào đó không thành công như kế hoạch.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Verzögern”
“Verzögern” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức. Nó được chia theo các thì và ngôi khác nhau:
- Nguyên thể: verzögern
- Hiện tại đơn: ich verzögere, du verzögerst, er/sie/es verzögert, wir/sie verzögern, ihr verzögert
- Quá khứ đơn: ich verzögerte
- Phân từ II: verzögert
Cách Chia Động Từ “Verzögern”
Để sử dụng từ “verzögern” đúng cách, bạn cần nắm rõ cách chia động từ trong các thì như hiện tại, quá khứ và tương lai. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Các Ví Dụ Về “Verzögern”
1. Ví dụ Trong Câu Tuyên Bố
– Der Verkehr verursacht eine Verzögerung. (Giao thông gây ra sự trì hoãn.)
2. Ví dụ Trong Câu Hỏi
– Warum verzögert sich die Lieferung? (Tại sao việc giao hàng lại bị trì hoãn?)
3. Ví dụ Trong Câu Phủ Định
– Die Versammlung wurde nicht verzögert. (Cuộc họp không bị trì hoãn.)
Kết Luận
Tóm lại, từ “verzögern” trong tiếng Đức là một từ quan trọng có nghĩa là trì hoãn hoặc kéo dài thời gian. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp của mình trong tiếng Đức.