Vielbeschäftigt là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

1. Vielbeschäftigt Là Gì?

Vielbeschäftigt là một từ tiếng Đức, có nghĩa là “rất bận rộn”. Từ này được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả người nào đó có nhiều công việc hoặc nhiệm vụ phải hoàn thành. Trong bối cảnh công việc, “vielbeschäftigt” thường được dùng để biểu thị trạng thái bận rộn đến mức không có nhiều thời gian cho những hoạt động khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Vielbeschäftigt

Cấu trúc ngữ pháp của “vielbeschäftigt” khá đơn giản. Đây là một tính từ được tạo thành từ hai phần:

  • viel: có nghĩa là “nhiều”
  • beschäftigt: là dạng quá khứ phân từ của động từ “beschäftigen”, có nghĩa là “bận rộn”. từ vựng tiếng Đức

Nên “vielbeschäftigt” dịch ra tiếng Việt là “rất bận rộn”. Tính từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái bận rộn của một người hay một tổ chức.

3. Cách Sử Dụng Vielbeschäftigt Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng “vielbeschäftigt”:

Ví Dụ 1:

Er ist sehr vielbeschäftigt.
(Anh ấy rất bận rộn.)

Ví Dụ 2:

Sie fühlt sich oft vielbeschäftigt mit ihrer Arbeit.
(Cô ấy thường cảm thấy rất bận rộn với công việc của mình.)

Ví Dụ 3:

Das Unternehmen ist vielbeschäftigt mit neuen Projekten.
(Công ty đang rất bận rộn với các dự án mới.)

4. Tìm Hiểu Thêm Về Du Học và Đào Tạo Tiếng Trung Tại APEC

Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Đức hoặc các cơ hội du học tại Đài Loan, hãy liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi cung cấp các khóa học tiếng Trung và dịch vụ tư vấn du học chất lượng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội từ vựng tiếng Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM