Trong tiếng Đức, việc nắm vững cách diễn đạt thời gian là rất quan trọng. Một trong những cách diễn đạt phổ biến đó là “Viertel vor”. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp ví dụ cụ thể để áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1. Viertel vor là gì?
Viertel vor trong tiếng Đức có nghĩa là “mười lăm phút trước”. Cụ thể, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thời gian trước một giờ nhất định. Chẳng hạn, 7:45 sẽ được diễn đạt là “Viertel vor acht” (15 phút trước 8 giờ).
2. Cấu trúc ngữ pháp của Viertel vor
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ “Viertel vor” rất đơn giản. Nó gồm hai phần chính:
- Viertel: Có nghĩa là “một phần tư” hay “mười lăm phút”.
- vor: Có nghĩa là “trước”.
Khi kết hợp hai phần này với giờ cụ thể, bạn sẽ tạo ra cách diễn đạt chính xác về thời gian trong tiếng Đức.
3. Cách sử dụng Viertel vor trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng “Viertel vor” trong các câu cụ thể:
3.1 Ví dụ 1:
Frage: Um wieviel Uhr treffen wir uns?
Antwort: Wir treffen uns um Viertel vor neun. (Chúng ta gặp nhau lúc 8 giờ 45 phút.)
3.2 Ví dụ 2:
Frage: Wann beginnt der Film?
Antwort: Der Film beginnt um Viertel vor acht. (Bộ phim bắt đầu lúc 7 giờ 45 phút.)
3.3 Ví dụ 3:
Frage: Wie spät ist es?
Antwort: Es ist Viertel vor sechs. (Bây giờ là 5 giờ 45 phút.)
4. Một số cách diễn đạt thời gian khác trong tiếng Đức
Bên cạnh “Viertel vor”, còn nhiều cách diễn đạt thời gian khác mà bạn có thể sử dụng trong tiếng Đức:
- Viertel nach: 15 phút sau (Ví dụ: Viertel nach drei – 3 giờ 15 phút)
- halb: Nửa (Ví dụ: halb vier – 3 giờ rưỡi)
- ziemlich genau: Khoảng (Ví dụ: es ist ziemlich genau drei Uhr – bây giờ là khoảng 3 giờ)
5. Kết luận
Việc hiểu và nắm vững khái niệm “Viertel vor” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, đặc biệt là khi bàn về thời gian. Hãy thực hành những ví dụ trên để cải thiện kỹ năng nghe nói của bạn.