Voll là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thú Vị

1. Voll Là Gì? ngữ pháp voll

Voll là một từ tiếng Đức, nghĩa là “đầy đủ,” “hoàn toàn.” Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái đầy đủ hoặc không thiếu gì. Cụ thể hơn, „voll“ có thể được dùng để chỉ số lượng, mức độ của những gì được mô tả.

1.1. Định Nghĩa Và Cách Dùng

Trong ngữ cảnh khác nhau, từ “voll” có thể mang lại những ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, trong tình huống mô tả một chai nước, khi nói “chai thì đầy” người khác ngay lập tức hiểu rằng không còn không gian cho nước thêm vào nữa. “Voll” cũng có thể được dùng để mô tả cảm xúc, chẳng hạn như “Tôi đã đầy đủ hạnh phúc.”

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Voll

Cấu trúc ngữ pháp của “voll” khá đơn giản. Từ này có thể đứng một mình hoặc làm tính từ định nghĩa cho danh từ. Nó không thay đổi hình thức dựa trên giống hay số lượng của danh từ đi kèm.

2.1. Sử Dụng Voll Như Một Tính Từ

Khi bạn dùng “voll” như một tính từ, bạn có thể mô tả một danh từ cụ thể. Ví dụ: “Das Glas ist voll” (Cái ly thì đầy).

2.2. Đặt Voll Trong Câu

Ví dụ khác khi sử dụng từ “voll” trong một câu có thể là: “Die Flasche ist ganz voll” (Chai nước thì hoàn toàn đầy).

3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Voll

Để giúp hiểu rõ hơn về cách sử dụng “voll,” dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

3.1. Ví Dụ 1: Trong Ngữ Cảnh Hàng Ngày

“Das Zimmer ist voll von Büchern.” (Căn phòng đầy sách.)voll

3.2. Ví Dụ 2: Trong Tình Huống Biểu Cảm

“Ich fühl mich voll zufrieden.” (Tôi cảm thấy rất hài lòng.)

4. Kết Luận

Từ “voll” là một thành phần ngữ pháp dễ nắm bắt trong tiếng Đức nhưng lại có thể gây ra nhiều nhầm lẫn cho người mới học. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn tổng quát và cụ thể hơn về cách sử dụng “voll” trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội ví dụ voll
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM